DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
насыщенный adj.stresses
chem. bão hòa
fig. súc tích; hàm súc; có nội dung phong phú
насытить v
gen. cho... ăn no (пищей)
chem. làm bão hòa
fig. đầy; đượm; tràn; tràn ngập
насытиться v
gen. ăn no (пищей)
chem. bão hòa
насыщенный
: 3 phrases in 1 subject
General3