DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нарядный adj.stresses
gen. ăn mặc đẹp đẽ; mặc đẹp; đỏm đang; đồm dáng; diện; được trang trí lộng lẫy (празднично убранный); trang hoàng đẹp đẽ (празднично убранный)
 Russian thesaurus
нарядный adj.
gen. прил. от наряд
нарядный
: 3 phrases in 1 subject
General3