DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нарывать vstresses
gen. tấy lên; sưng tấy; mưng mù; làm mủ
нарываться v
inf. gặp phải; đụng đầu; chạm trán
нарывать
: 1 phrase in 1 subject
General1