| |||
ở ngoài; bên ngoài; phía ngoài; trông ra ngoài (обращённый наружу); từ ngoài (производимый снаружи); từ bên ngoài (производимый снаружи) | |||
bề ngoài (показной); ngoài mặt (показной) | |||
| |||
thuốc dùng ngoài da (лекарство, bôi ngoài da) |
наружной : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |