| |||
đường dẫn hướng căn chỉnh; tuyến cơ sơ, đường cơ sở | |||
| |||
hướng... đến; hướng... về; dồn... vào (устремлять); chĩa... vào (оружие); phái... đi (посылать); cừ... đi (посылать); gửi... đi (посылать); sai... đi (посылать) | |||
tập trung... vào (сосредоточивать) | |||
| |||
đi đến; đi về phía |
направляющая : 18 phrases in 2 subjects |
General | 14 |
Microsoft | 4 |