| |||
đầy; tràn đầy | |||
chan chứa | |||
| |||
làm đầy; chất đầy (нагружая); xếp đầy (нагружая); đồ đầy (наливая); rót đầy (наливая); đượm đầy (насыщать); thấm đầy (насыщать) | |||
chứa đầy (преисполнять); tràn đầy (преисполнять); chan chứa (преисполнять) |
наполняться : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |