DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
налегке adv.stresses
gen. không mang hành lý (без багажа); đi người không (без багажа); mặc phong phanh (в лёгкой одежде); mặc quần áo mỏng (в лёгкой одежде)
налегке
: 1 phrase in 1 subject
General1