DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накрываться vstresses
gen. trùm; đắp; phủ... lên người
накрывать v
gen. phủ... lên; che... lên; đắp... lên
inf. bắt được quà tang (захватить врасплох); bắt chộp (захватить врасплох); chộp được (захватить врасплох)
накрываться
: 3 phrases in 1 subject
General3