| |||
ùa vào; ập vào; đổ xô vào | |||
giáng xuống | |||
| |||
lăn phẳng (дорогу); lăn mòn (дорогу); lăn hoa (рисунок); lăn vân (рисунок); lăn ren (резьбу); cán ren (резьбу); lăn... lên; ùa vào (о волне); ập vào (о волне); đổ xô vào (о волне); giáng xuống (о событиях) | |||
xâm chiếm; tràn ngập |