DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мчаться vstresses
gen. đi vùn vụt; chạy vụt; phóng nhanh; lao vút; phi nhanh; chạy vèo vèo
fig. trôi qua vùn vụt (о времени)
мчать v
gen. chở... đi rất nhanh; mang... đi vùn vụt; đi vùn vụt; chạy vụt; phóng nhanh; lao vút; phi nhanh; chạy vèo vèo
fig. trôi qua vùn vụt (о времени)
мчаться
: 9 phrases in 1 subject
General9