DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мучиться vstresses
gen. bị đau khố; bị đau đớn; bị đày đọa; bị đọa đày; bị giày vò; bị dằn vặt; bị hành hạ
inf. bị vất vả; mệt nhọc; khó khăn
мучить v
gen. làm đau khố; làm đau đớn; đày đọa; đọa đày; giày vò; dằn vặt; hành hạ; làm tình làm tội; hành
мучиться
: 8 phrases in 1 subject
General8