DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мутить vstresses
gen. làm đục (делать мутным); làm vần (делать мутным); khuấy đục (делать мутным)
мутиться v
gen. trở nên vẩn đục; đục ra; vẩn ra; mờ đi (о глазах); đục ngầu lại (о глазах); bị rối loạn; quay cuồng
мутить: 12 phrases in 1 subject
General12