| |||
trẻ trung; trẻ tuồi; nhỏ tuồi (юный); mới đẻ (недавно появившийся) | |||
trẻ quá; non trẻ; non dại; non nớt; trẻ dại | |||
| |||
cặp vợ chòng mới cưới (супруги); vợ chòng son (супруги) | |||
| |||
trẻ (Una_sun); thanh niên; tơ (недавно появившийся); niên thiếu (юный); con (недавно появившийся); non (недавно появившийся); trẻ (недавно начавший деятельность); tươi (недавно приготовленный); mới (недавно приготовленный) |
молодой: 46 phrases in 1 subject |
General | 46 |