DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
механический adj.stresses
gen. thuộc về cơ học; cơ khí học; cơ giới học; có tính chất máy móc (механистический); cơ giới (механистический); thuộc về cơ khí (изготовляющий, ремонтирующий машины)
fig. vô ý thức (машинальный); bất giác (машинальный); như máy (машинальный)
механический
: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1