| |||
chạy loăng quăng; chạy lung tung; chạy rối lên; giãy (биться); giãy giụa (биться); trằn trọc (в постели); vật minh vật mẩy (в постели); vật vã (в постели) | |||
luống cuống (быть в растерянности); bối rối (быть в растерянности); lúng túng (быть в растерянности) | |||
| |||
ném (бросать); phóng (бросать); quằng (бросать); vứt (бросать); tung (бросать); liệng (бросать); quăng (бросать); đẻ (о рыбах); lược (шить) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от метаться |
метаться : 23 phrases in 2 subjects |
Card games | 1 |
General | 22 |