DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
мельчить vstresses
gen. đập nhỏ... ra (дробить); tán vụn... ra (дробить); băm vụn... ra (дробить); chẻ nhỏ... ra (дробить); bóp nát... ra (дробить); ghè vụn... ra (дробить)