| |||
xưởng; xưởng thợ; hiệu; phân xưởng (на заводе); xưởng vẽ (художника); xưởng họa (художника); xưởng nặn (скульптора); xưởng điêu khắc (скульптора) | |||
| |||
khéo léo; thành thạo; tài giỏi; tinh xảo; kiểu mẫu (образцовый); mẫu mực (образцовый) | |||
| |||
xưởng máy; xưởng sửa chữa; công xưởng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от мастер |
мастерская : 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |