DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
массовик nstresses
gen. người phụ trách vui sống (организатор игр); người tồ chức các trò chơi giải trí (организатор игр)
inf. người cán bộ dân vận (работающий с массами); cán bộ công tác quằn chúng (работающий с массами)