DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лютый adj.stresses
gen. hung dữ; tàn bạo; độc ác; hung bạo; dữ dội (сильный); ác liệt (сильный)
fig. làm đau đớn (мучительный); ê chề (мучительный); khổ sở (мучительный); rất nặng nề (тяжкий)
 Russian thesaurus
Лют. abbr.
abbr. лютеранское кладбище
лютый
: 3 phrases in 1 subject
General3