DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
лучше adj.stresses
gen. tốt hơn; khá hơn; hay hơn; giòi hơn; đỡ hơn
лучший adj.
gen. tốt khá, hay, giỏi i nhất; ưu tú
лучшее adj.
gen. cái tốt hơn
лучше adv.
gen. giá... thi tốt hơn; chẳng thà... còn hơn; thà... còn hơn là
лучше
: 110 phrases in 4 subjects
General98
Microsoft4
Proverb4
Saying4