DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лучевой adj.stresses
gen. tỏa tia (расходящийся лучами); tòa tròn ra (расходящийся лучами); xòe nan quạt (расходящийся лучами); hình tia (расходящийся лучами)
phys. thuộc về bức xạ; phóng xạ; phát xạ
лучевой
: 3 phrases in 2 subjects
Anatomy1
General2