DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лишение nstresses
gen. sự tước (действие); đoạt (действие); tước đoạt (действие); lấy mất (действие)
лишения n
gen. cảnh, sự thiếu thốn (нужда); túng thiếu (нужда)
лишение: 6 phrases in 1 subject
General6