DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
коптить vstresses
gen. phun bốc muội (испускать копоть); bốc mồ hóng (испускать копоть, bồ hóng); bôi muội (покрывать копотью, đèn); bôi nhọ nồi (покрывать копотью); phù mò hóng (покрывать копотью, bò hóng); xông khói (мясо, рыбу и т.п.); hun khói (мясо, рыбу и т.п.)
коптить: 2 phrases in 1 subject
General2