DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
коптеть vstresses
gen. phun muội (испускать копоть); bốc mồ hóng (испускать копоть, bò hóng); phun khói đen (испускать копоть)
inf. sống qua ngày đoạn tháng (прозябать); hùng hục miệt mài, mải miết, cắm cúi làm (корпеть)