DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun
конфликт nstresses
comp., MS xung đột; xung khắc
конфликт n
gen. sự, cuộc xung đột; tranh chấp; va chạm; đụng độ
 Russian thesaurus
конфликт n
gen. столкновение сторон, мнений, сил. Большой Энциклопедический словарь