DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
кокетливый adj.stresses
gen. đỏm dáng (об одежде); hay làm đỏm; hay làm dáng; điệu; õng ẹo; đỏng đảnh; đỏm đang (об одежде); bảnh bao (об одежде); diện (об одежде); xôm (об одежде)
кокетливый
: 5 phrases in 1 subject
General5