DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
кляуза nstresses
inf. sự, lời tố giác (донос); cáo giác (донос); sự, lời vu khống (клевета); vu oan (клевета); vu cáo (клевета); nói điêu (клевета)
 Russian thesaurus
кляуза abbr.
abbr. см. донос (4uzhoj)