DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
как разstresses
gen. đúng; vừa vặn (впору); vừa ngám; vừa sát; vừa khuýp; đúng là (точно); chính là (точно); vừa đúng (впору); đúng lúc (впору); vừa (впору)
как раз: 14 phrases in 1 subject
General14