DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
истрепать vstresses
inf. làm xài xạc; làm rách nát; làm hòng; làm mòn; làm nát
истрепаться v
fig. suy nhược (измучиться); bị giày vò (измучиться, hao tồn, kiệt quệ)
inf. bị xài xạc; rách nát; hòng; mòn; nát
истрепать
: 1 phrase in 1 subject
General1