DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
иссушать vstresses
gen. làm cạn (лишать влаги); làm... khô cạn (лишать влаги); làm... khô đi (лишать влаги); làm... khô héo (растения)
fig. làm... hao mòn; làm... gầy mòn; làm... tiều tụy; làm... kiệt sức