DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | verb | to phrases
ископаемые nstresses
gen. khoáng sản; quặng khoáng
ископаемое n
gen. vật hóa thạch
ископаемый adj.
gen. ờ dưới đất (добываемый); nằm dưới đất (добываемый)
fig., humor. không hợp thời; lỗi thời; cũ rích; cồ lỗ sĩ
geol. hóa thạch (о животных, растениях); hóa đá (о животных, растениях)
ископать v
gen. đào nát; đào nhiều chỗ
ископаемые
: 4 phrases in 1 subject
General4