DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
изломать vstresses
gen. bẻ gãy (сломать); đánh gãy (сломать); đập vỡ (сломать)
fig., inf. làm hòng (изуродовать); làm hư hòng (изуродовать)
изломаться v
gen. bị gãy; vỡ
изломать
: 1 phrase in 1 subject
General1