DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
изделие nstresses
gen. sự, cách chế tạo (выделка); sản xuất (выделка); làm (выделка); chế pham (предмет, вещь); sản phẩm (предмет, вещь); vật pham (предмет, вещь); vật chế tạo (предмет, вещь); đò chế tạo (предмет, вещь)
изделие: 39 phrases in 1 subject
General39