| |||
cưng; chiều; nuông; chiều chuộng; nuông chiều | |||
nghịch (шалить); nghịch ngợm (шалить); đùa nghịch (шалить) | |||
| |||
được nuông chiều; được nuông; được cưng | |||
đâm ra nghịch quá (стать озорником); trở nên khó bảo (стать озорником) |
избаловать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |