DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | conjunction | to phrases
значит vstresses
inf. như thế là; thế thì; vậy thì
значить v
gen. có nghĩa là; nghĩa là; chứng tỏ (свидетельствовать о чём-л.); tức là (Una_sun)
значиться v
gen. được ghi tính, kề, liệt vào
значит conj.
inf. thế nghĩa là
значит: 15 phrases in 1 subject
General15