DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
змеиный adj.stresses
gen. thuộc về rắn
fig. độc (коварный); độc địa (коварный); độc ác (коварный); thâm độc (коварный)
 Russian thesaurus
змеиный adj.
gen. прил. от змея
змеиный
: 3 phrases in 1 subject
General3