| |||
màu xanh lá (Una_sun); xanh lá (Una_sun); xanh lục; xanh (lá cây); lục; có cây cối (образованный зеленью); cây xanh (образованный зеленью); chưa chín (недозрелый) | |||
non nớt; non trẻ; non choẹt | |||
xanh (бледный); xanh xao (бледный); tái xanh (бледный); tái mét (бледный); xanh bùng (бледный) |
зелёный : 38 phrases in 2 subjects |
General | 35 |
Geography | 3 |