DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
зачитывать vstresses
gen. tính... vào (учитывать); kề... vào (учитывать); công nhận đã qua kỳ sát hạch (признавать выполненным); đọc (оглашать); tuyên độc (оглашать)
зачитываться v
gen. được tính vào; kể vào
inf. mải đọc; say sưa đọc
зачитывать
: 1 phrase in 1 subject
General1