DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb
запевала nstresses
gen. người dẫn hát
fig. người khởi xướng; người thủ xướng
запевать v
gen. dẫn hát; bắt giọng; hát lên (начинать петь); cất tiếng hát (начинать петь); bắt đầu hát (начинать петь)