DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
замяться vstresses
gen. ngập ngừng (подыскивая слово); ngắc ngứ (подыскивая слово); nghẹn lời (подыскивая слово)
inf. luống cuống (смутиться); bối rối (смутиться); lúng túng (смутиться)
замять v
inf. dìm... đi; ỉm... đi; dập... đi; bưng bít
замяться
: 2 phrases in 1 subject
General2