DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
замутить vstresses
gen. làm đục (делать мутным); làm vần (делать мутным); khuấy đục (делать мутным)
замутиться v
gen. trở nên vẩn đục; đục ra; vẩn ra; mờ đi (о глазах); đục ngầu lại (о глазах); bị rối loạn; quay cuồng
замутить: 1 phrase in 1 subject
General1