DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
зажимать vstresses
gen. kẹp chặt (стискивать); cặp chặt (стискивать); siết chặt (стискивать); nắm chặt (стискивать); ép chặt (стискивать); bóp chặt (стискивать); bịt (затыкать); bít (затыкать); bóp (затыкать)
fig. bóp nghẹt; đàn áp; áp chế
зажимать
: 9 phrases in 1 subject
General9