| |||
sự kẹp chặt (действие); cặp chặt (действие); siết chặt (действие); nắm chặt (действие); ép chặt (действие); bóp chặt (действие); cái, đồ, bàn kẹp (приспособление); cặp (приспособление) | |||
sự bóp nghẹt; đàn áp; áp chế |
зажим : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |