DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
зажечься vstresses
gen. bắt cháy; bốc cháy; bắt lửa; bật sáng (о свете); thắp sáng (о свете); sáng lên (появляться); hiện lên (появляться)
fig. sáng lên (о глазах); rực sáng lên (о глазах); nảy ra (возникать — о чувствах и т.п.); này sinh (возникать — о чувствах и т.п.); sinh ra (возникать — о чувствах и т.п.); bị xâm chiếm (чувством, настроением и т.п.); khao khát (желанием, жаждой); thèm muốn (желанием, жаждой)
зажечь v
gen. nhen ...lên; châm ...lên; đốt ...lên; đốt cháy; làm bốc cháy
fig. kích thích; kích động; làm hăng say
зажечь лампу v
gen. thắp ...lên
зажечь электричество v
gen. bật ...lên
 Russian thesaurus
зажегшись v
gen. деепр. от зажечься
зажегши v
gen. деепр. от зажечь
зажечься: 19 phrases in 1 subject
General19