Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
загрязнить
v
stresses
gen.
làm bẩn
;
làm dơ
;
làm nhớp
;
bôi bần
;
làm ồ nhiễm
;
làm nhiễm bần
fig.
bôi nhọ
;
bôi đen
;
bôi tro trát trấu
;
làm hoen ố
(опошлить)
;
làm ô uế
(опошлить)
загрязниться
v
gen.
bị bẩn
;
bị dơ
;
bị nhớp
;
nhiễm bần
;
lấm
;
bị
bần
;
nhớp
;
ô nhiễm
;
nhiễm bẩn
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips