DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
дымить vstresses
gen. phun khói; bốc khói; nhả khói; lên khói
дымиться v
gen. phun khói; bốc khói; nhả khói; lên khói; cháy âm ỉ (тлеть); bốc lên (о паре, тумане)
дымить: 2 phrases in 1 subject
General2