DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
душно adv.stresses
gen. ngột ngạt; oi bức; oi à; ngạt thở (об ощущении удушья); ngạt hơi (об ощущении удушья)
душный adj.
gen. ngột; ngạt; ngột ngạt; hấp hơi; ngạt thở; ngạt hơi; khó thở; nghẹt thở; oi; oi bức; oi ả
душно adv.
gen. ngạt; ngột; oi
 Russian thesaurus
душный adj.
disappr., inf. душнила (человек, оказывающий тяжёлое моральное воздействие на человеческую личность; гнетущий wiktionary.org Erdferkel)
душно: 6 phrases in 1 subject
General6