DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
дурачиться vstresses
inf. làm điều ngu xuẩn; đùa tếu (забавляться шутками); tinh nghịch (шалить)
дурачить v
inf. đánh lừa; lừa phỉnh; lừa đào; lừa gạt