DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
дубина nstresses
gen. cái côn; đùi; đoản côn
nonstand. cò hương (о высоком человеке); người cao ngồng (о высоком человеке); thằng ngốc (о тупом человеке); cây thịt (о тупом человеке); kẻ ngu đần (о тупом человеке)
 Russian thesaurus
дубинный adj.
gen. прил. от дубина
дубина
: 1 phrase in 1 subject
1