DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
достойный adj.stresses
gen. đáng (заслуживающий); đáng được (заслуживающий); xứng (заслуживающий); xứng đáng (заслуживающий); đích đáng (заслуженный, справедливый); xứng với (соответствующий чему-л.); hợp với (соответствующий чему-л.)
obs. đáng kính (почтенный); đáng trọng (почтенный); đáng kính trọng (почтенный)
достойно adv.
gen. một cách xứng đáng; đích đáng; một cách đường hoàng (с до́стоинством)
достойный
: 17 phrases in 1 subject
General17